ATCOMPACT - Bảo vệ 3 pha bằng ATSUB - 4P 40
Bộ chống sét 3 pha ATCOMPACT T2 40kA được làm từ một số loại thiết bị chống sét nhằm bảo vệ tất cả các dây bằng thiết bị chống sét một pha, kèm cầu chì để chống ngắn mạch.
Bộ chống sét 3 pha ATCOMPACT T2 40kA được lắp song song với dây cấp điện, không làm thay đổi cách làm việc trong điều kiện bình thường.
Có thể tạo ra các cách bảo vệ hoặc dây -đất (common mode) hoặc giữa các dây pha và trung tính (differential mode).
Tủ chắc chắn, dễ lắp đặt và có lợi thế: khỏe, nhanh, đáng tin cậy và được thử theo các tiêu chuẩn hiện hành (EN 61643-11) tại các phòng thí nghiệm độc lập.
Lắp đặt
Bộ chống sét 3 pha ATCOMPACT T2 40kA được lắp song song với dây hạ áp, được nối với dây, trung tính và đất. Cần có cầu chì hoặc cái ngắt mạch. Chúng phải được ngắt rời khi lắp đặt để làm việc an toàn.
Khi ATCOMPACT được lắp như là bảo vệ trung gian, các thiết bị bảo vệ khác phải cách ít nhất 10m cáp hoặc nếu không thể thì lắp cuộn cảm ATLINK để đạt được sự kết hợp đúng đắn giữa chúng.
Tiếp đất trong tất cả hệ thống phải liên kết trực tiếp với nhau hoặc bằng khe hở phóng điện và điện trở tiếp đất phải nhỏ hơn 10 Ω. Nếu không tuân thủ theo bảng số liệu kỹ thuật khi sử dụng hoặc lắp đặt thiết bị, việc bảo vệ bằng thiết bị nầy có thể gây nguy hiểm.
Các game casino-Casino có bịp không
Đặc tính về điện/ Model | ATCOMPACT T2 40kA AT-8140 |
Loại bảo vệ theo REBT | I, II, III, IV |
Loại phép thử theo EN 61643-11: | Loại 2 |
Điện áp danh định ( Un) | 400Vac(L-L) 230Vac(L-GND) |
Điện áp làm việc cực đại (Uc) | 440Vac(L-L) 255Vac(L-GND) |
Tần số danh định | 50-60Hz |
Dòng phóng danh định (sóng 8/20µs) (In) | 20kA |
Dòng phóng cực đại (sóng 8/0µs) (Imax) | 40kA |
Mức bảo vệ (sóng 1,2/50µs) (Up) | 700V |
Mức bảo vệ tại In (sóng 8/20µs) (Up(In)) | 1400V |
Thời gian nhạy đáp (tr) | <25ns |
Cầu chì | 50A gG |
Dòng ngắn mạch cực đại | 100kA |
Nhiệt độ làm việc | -400C đến +700C |
Vị trí lắp đặt | Bên ngoài nhà |
Kiểu nối | Song song (một cổng) |
Số cực | 4 |
Kích thước | 200 x 267 x 112mm |
Gắn | Tường hoặc cột đứng |
Chất liệu vỏ | Tự dập tắt lửa, cách điện |
Bảo vệ vỏ | IP65 theo IEC 60 529 |
Vỏ | Kép (Loại II) |
Chịu lửa | 6500C theo IEC 695-2-1 |
Chống va đập | IK09 theo EN 50 102 |
Dây nối L/N/GND | Tiết diện cực đại 25mm2 |
Các phép thử được cấp chứng nhận theo IEC 61643-1, EN 61643-11 phù hợp với các yêu cầu của UL1449 Các tiêu chuẩn liên quan UNE 21186, NFC 17 102, IEC 62305 |
>> Xem thêm mục hỗ trợ :