Thiết bị cắt sét 40kA cho dây pha của hệ thống điện
ATSUB 40 là thiết bị cắt sét 40kA dạng module gắn trên dịn-ray, bảo vệ Type II, khả năng cắt 40kA với dạng xung 8/20us, thiết bị chống sét này có khả năng đáp ứng linh hoạt trong việc kết hợp thành các dạng bảo vệ khác nhau, có thể dễ dàng phối hợp bảo vệ 1 hoặc cả 3 pha với dòng cắt 40kA.
Thiết bị nhỏ gọn, có thể lắp trực tiếp trong tủ điện nhánh, dễ dàng thay thế và bảo trì.
Dòng sản phẩm ATSUB 40 có các phiên bản khác nhau theo các mức điện áp hoạt động gồm :
- AT-8240 ATSUB 40 : Dòng phóng cực đại 40kA, điện áp 230V
- AT-8250 ATSUB 40-120: Dòng phóng cực đại 40kA, điện áp 120V
- AT-8244 ATSUB 40-400: Dòng phóng cực đại 40kA, điện áp 400V
Thiết bị cắt sét 40kA đã được kiểm tra và thừ nghiệp phù hợp các tiêu chuẩn như :
IEC 61643-1, EN 61643-11; UL1449, UNE 21186, NFC 17 102, IEC 62305.
Thiết bị cắt sét lan truyền ATSUB
Thông số kỹ thuật của ATSUB 40
Đặc tính về điện/ Model | ATSUB 40 AT8240 |
Loại bảo vệ theo REBT: | I, II, III, IV |
Loại phép thử theo EN 61643-11: | Loại 2 |
Điện áp danh định: Un | 230Vac |
Điện áp làm việc cực đại: Uc | 255Vac |
Tần số danh định: | 50-60Hz |
Dòng phóng danh định (sóng 8/20μs): In | 20kA |
Dòng phóng cực đại (sóng8/20μs): Imax | 40kA |
Mức bảo vệ tại In(sóng 8/20μs): Up(In) | 1400V |
Mức bảo vệ(1,2/50μs): Up | 700V |
Mức bảo vệ đối với (sóng 5kA 8/20μs): | 1000V |
Dòng xung (10/350μs wave): Iimp | - |
Điện áp kẹp kết hợp: Uoc | - |
Thời gian nhạy đáp: tr | <25ns |
Cầu chì dự phòng (1): | 125A gL/gG |
Dòng ngắn mạch cực đại: | 25kA (với cầu chì tối đa) |
Nhiệt độ làm việc: | -40oC đến +70oC |
Vị trí lắp đặt: | Trong nhà |
Kiểu lắp đặt: | Song song (1 cổng) |
Kích thước: | 18 x 90 x 80 (1 mod. DIN43880) |
Kiểu lắp đặt: | DIN rail |
Chất liệu vỏ: | Polyamide |
Cấp chống bụi & nước: | IP20 |
Điện trở cách điện: | 1014Ω |
Vỏ tự dập tắt: | V-0 Type according to UNE-EN 60707 (UL94) |
Dây nối L/N/GND: |
Min/Max tiết diện dây nhiều sợi: 4 / 35 mm²
Min/Max tiết diện dây 1 sợi: 1 / 35 mm² |
Chứng nhận thử nghiệm theo: IEC 61643-1, EN 61643-11 Phù hợp với yêu cầu của: UL 1449 Tiêu chuẩn liên quan: UNE 21186, NFC 17102, IEC 62305 |
>> Xem thêm mục hỗ trợ :