Bảo vệ đường nguồn một chiều DC/AC
-
DS210-12DC dùng cho điện áp 12 Vdc
-
DS210-24DC dùng cho điện áp 24 Vdc
-
DS210-48DC dùng cho điện áp 48 Vdc
-
DS210-75DC dùng cho điện áp 75 Vdc
-
DS210-95DC dùng cho điện áp 95 Vdc
-
DS210-110DC dùng cho điện áp 110 Vdc
-
DS210-130DC dùng cho điện áp 130 Vdc
Bộ chống sét điện 1 chiều DS210-DC của CITEL được thiết bảo vệ cho đường cấp nguồn tín hiệu 1 chiều DC (và cả xoay chiều AC) trước các xung quá áp lặp lại do sét và quá áp công nghiệp gây ra.
DS210-DC được trang bị phần tử biến trở năng lượng cao phù hợp các mức điện áp khác nhau của hệ thống (12, 24, 48, 75, 95,110 và 130Vdc): Vaistor có bộ phận ngắt nhiệt để nhận biết tình trạng hoạt động tốt hay không, đèn LED màu xanh cho biết bộ chống sét này đang sử dụng tốt, hoặc nó sẽ tắt khi đã hư hỏng, cần phải thay thế.
Với cấu tạo kiểu cắm rút cho phần module chống sét ở bên trên (không bao gồm đế gắn trên thanh ray) cho phép kiểm tra, bảo trì, thay thế nhanh chóng và dễ dàng. Có kích thước nhỏ dễ dàng lắp đặt trong các tủ điện, bên cạnh các thiết bị bảo vệ an toàn điện khác.
CITEL DS210-DC rất thích hợp để bảo vệ cho các hệ thống cấp nguồn điện 1 chiều của thiết bị điện tử, các cảm biến, nguồn camera quan sát, nguồn và các đường tín hiệu trong hệ thống báo cháy .v.v.

Thông số kỹ thuật của DS210-DC
Đặc tính về điện/ Model DS210- | 12DC |
24DC |
48DC |
75DC |
95DC |
110DC |
130DC |
Nhóm thiết bị chống sét - tiêu chuẩn IEC 61643 | Type 2 / Type 3 | ||||||
Hệ thống điện | 12 Vdc | 24 Vdc | 48 Vdc | 75 Vdc | 95 Vdc | 110 Vdc | 130 Vdc |
Điện áp hoạt động định mức Vdc (Un-dc) | 12 Vdc | 24 Vdc | 48 Vdc | 75 Vdc | 95 Vdc | 110 Vdc | 130 Vdc |
Điện áp hoạt động tối đa AC (Uc) | 10 Vac | 15 Vac | 40 Vac | 60 Vac | 75 Vac | 95 Vac | 115 Vac |
Điện áp hoạt động tối đa DC (Uc) | 15 Vdc | 30 Vdc | 56 Vdc | 85 Vdc | 100 Vdc | 125 Vdc | 150 Vdc |
Dòng tải tối đa (IL) | 20 A | - | |||||
Dòng rò nối đất (Ipe) | < 0.1 mA | ||||||
Dòng liên tục ở Uc (Ic) | < 0.1 mA | ||||||
Dòng tiêu thụ thường xuyên PV (Icpv) | < 0.1 mA | ||||||
Dòng phóng theo (If) | không | ||||||
Khả năng cắt dòng sét định mức (In) | 1 kA | 1 kA | 1 kA | 2 kA | 2 kA | 2 kA | 2 kA |
Khả năng cắt dòng sét tối đa (Imax) | 2 kA | 2 kA | 2 kA | 6 kA | 6 kA | 6 kA | 6 kA |
Dòng thoát sét tổng Imax Total) | 2 kA | 2 kA | 2 kA | 6 kA | 6 kA | 6 kA | 6 kA |
Chịu ngắn mạch tối đa PV (Iscpv) | 1000 A | ||||||
Kiểu kết nối | +/-/PE | ||||||
kiểu bảo vệ (CM/DM) | đồng hướng/ lệch hướng | ||||||
Mức bảo vệ (tại In) (Up) | 85 V | 105 V | 180V | 250V | 300V | 350V | 400V |
Bảo vệ ngắn mạch bên trong | không | ||||||
Bảo vệ nhiệt bên trong | có | ||||||
Đặc tính cơ học | |||||||
Công nghệ | MOV | ||||||
Cấu hình lắp đặt | 2 cưc (+ và -) | ||||||
Kết nối đến mạng điện | 1.5-10 mm² (điện) & 2,5-25 mm² (đất) | ||||||
Hình dạng | Modul kiểu cắm rút | ||||||
Kiểu lắp đặt | Lắp trên ray 35 mm (EN60715) | ||||||
Chất liệu vỏ thiết bị | Thermoplastic UL94-V0 | ||||||
Nhiệt độ hoạt động | -40/+85°C | ||||||
Tình trạng lỗi | ngắt kết nối từ nguồn DC | ||||||
Báo hiệu tình trạng hoạt động | đèn xanh tắt | ||||||
Kích thước | xem sơ đồ | ||||||
Ngắt kết nối | |||||||
Ngắt kết nối nhiệt | có bên trong | ||||||
Cầu chì kết hợp | Cầu chì loại gG - 10 A | ||||||
Tiêu chuẩn | |||||||
Tuân thủ tiêu chuẩn | IEC 61643-11 / EN 61643-11 / UL1449 4ed. | ||||||
Mã sản phẩm | 440201 | 440301 | 440401 | 440601 | 441001 | 440901 | 440602 |
Datasheet download | DS210 -12DC | DS210 -24DC | DS210 -48DC | DS210 -75DC | DS210 -95DC | DS210 -110DC | DS210 -130DC |