Camera đo nhiệt đến 600oC
Hiệu suất cao với giá cạnh tranh
Camera đo nhiệt độ RayCAm CA 1886 được thiết kế sử dụng trong công nghiệp, đặc biệt thích hợp cho công tác bảo trì và bảo dưỡng. CA 1886 cung cấp tất cả các phép đo cần thiết để lập báo cáo bảo dưỡng toàn diện về điện, điện tử, cơ khí hoặc hệ thống năng lượng nhiệt.
Camera đo nhiệt C.A 1886 phù hợp cho tất cả các phép đo nhờ khả năng đo từ 20 độ C dưới 0 đến 600 độ C. Camera ảnh nhiệt với màn hình 3,5 inch đặc biệt dễ đọc vẫn đơn giản và thoải mái khi sử dụng.
Về hiệu suất, Camera nhiệt độ CA 1886 cung cấp một loạt các tính năng:
- Phân tích ảnh camera thực tế, chính xác cho phép điều chỉnh phù hợp với môi trường
- Lưu trữ 1.000 hình ảnh camera nhiệt độ trên thẻ nhớ MiniSD
- Có thể chú thích bằng giọng nói với hệ thống Bluetooth (tùy chọn thêm)
- Phần mềm “RayCAm report” được cung cấp với camera ảnh nhiệt độ, có thể được sử dụng để phân tích các phép đo và tạo các báo cáo tùy chỉnh.
Thông số kỹ thuật camera đo nhiệt độ C.A 1886
- Độ nhạy của camera nhiệt độ : 0,1 độ C
- Cảm biến của camera ảnh nhiệt độ: 120x160
- Tần số quét của camera nhiệt độ: 50 Hz
- Độ phân giải của camera đo nhiệt độ: 2,2 mrad
- Dải quang phổ: 7,5 - 14 mm
- Phạm vi đo: -20 độ C đến 600 độ C, có tùy chọn "nhiệt độ cao"
- Chế độ MixVision để xem các hình ảnh hồng ngoại, hình ảnh thực tế và hình ảnh hồng ngoại phủ trên hình ảnh thực tế.
- Chức năng phân tích: 1 - 4 con trỏ di chuyển
- Màn hình của camera ảnh nhiệt độ : 3,5 inch
- Cấp bảo vệ của camera nhiệt: IP54
- Thời gian hoạt động của pin: tối thiểu 3h
- Cổng giao tiếp của camera đo nhiệt độ theo chuẩn video
Thông số kỹ thuật của Camera đo nhiệt độ C.A 1886
Tên thiết bị | C.A 1886 |
Mã hiệu | P01651260 P01651260E (C.A 1886 - 9 Hz) |
Nhà sản xuất - Xuất xứ | Chauvin Arnoux - EC |
Thông số kỹ thuật cảm biến | |
Cảm biến | 160 x 120 |
Loại cảm biến | nhiệt bức xạ kế UFPA, 8-14 microns |
Tần số | 50 Hz (9HZ ngoài Liên minh Châu Âu) |
Độ nhạy (NETD) | 0.08 °C tại 30 °C |
Nhiệt độ đo | |
Dải đo nhiệt độ chuẩn | -20 °C đến +600 °C |
Dải đo nhiệt độ tùy chọn | lên đến 1.500 °C |
Độ chính xác | ±(2 °C hoặc 2 %) |
Đặc điểm hình ảnh | |
Hình ảnh hồng ngoại | Có |
Trường nhìn | 20° x 15° |
Độ phân giải không gian | 2.2 mrad |
Khoảng cách lấy nét nhỏ nhất | 10 cm |
Lấy nét | bằng tay |
Hình ảnh thực | Có |
Khoảng cách lấy nét nhỏ nhất | 10 cm |
Trộn hình ảnh hồng ngoại | Chức năng trộn hình ảnh hồng ngoại: hiển thị hình ảnh hồng ngoại trong hình ảnh thực từ 0 - 100% |
Kích cỡ hình ảnh | 640 x 480 pixels |
Các chức năng khác | |
Hiệu chỉnh độ phát xạ | có |
Thông số cài đặt | Độ phát xạ (khả năng gán các giá trị phát xạ khác nhau theo công cụ phân tích được sử dụng), nhiệt độ môi trường, khoảng cách, độ ẩm tương đối. |
Công cụ đo | 4 con trỏ: 3 con trỏ điều khiển bằng tay + 1 tự động. Min-Max trên khu vực hiệu chỉnh, đường đẳng nhiệt, báo động cao / thấp |
Chú thích | chú thích bằng giọng nói (tùy chọn) |
Lưu trữ | 1000 (định dạng bức xạ) + 250 thư mục |
Kiểu lưu trữ | thẻ mini-SD 2GB |
Màn hình | 3.5 inch, đa hướng |
Pin | Tuổi thọ pin: 3 giờ (sử dụng liên tục) |
Sạc pin | bộ sạc pin ngoài |
Cấp bảo vệ | IP 54 |