Các game casino-Casino có bịp không
Thiết bị đo điện đa năng kỹ thuật số 600 V CAT IV
Thiết kế của máy đo đa năng CA 5233 tập trung vào các tính năng cần thiết thường hay sử dụng trong công tác kiểm tra các mạch và hệ thống điện.
CA 5233 có màn hình rõ nét, hiển thị lớn các chữ số cao 18mm với thanh đồ thị 61 phân đoạn đảm bảo các phép đo được đọc một cách dễ dàng. Công tắc xoay trên đồng hồ vạn năng đảm bảo chính xác, lựa chọn rõ ràng: 1 vị trí = 1 chức năng.
Chế độ điện áp không tiếp điểm Off (NCV). Màn hình của CA5233 sẽ chuyển sang màu đỏ nếu đặt gần một sợi cáp nóng.
Một số tính năng chính của đồng hồ đo CA 5233:
- An toàn điện: 600 V CAT IV/ 1000 V CAT III
- Băng thông: 3 kHz (V)/ 1 kHz (A)
- Bảo vệ chống quá tải lên đến 8 kV
- Điện áp lên đến 600 V
- Dòng điện: 10 A
- Điện trở: 60 MΩ
- Kiểm tra đi ốt và thông mạch
- Tần số: 3 Khz
- Điện dung:1,000 μF
- Nhiệt độ: -20 °C đến +760 °C
- Chức năng: Min/ Max/ Rel/ Hold
- Nhận ra nguồn điện không tiếp xúc
- Nguồn cung cấp: pin 6LF22 9 V
- Kích thước/ trọng lượng: 155x75x75 mm/320g
Thông số kỹ thuật đồng hồ vạn năng CA 5233
Tên sản phẩm | CA 5233 |
Mã hiệu | P01196733 |
Hiển thị giá trị đo | 6000-count hiển thị đèn nền + 61-phân đoạn thanh đồ thị |
Tín hiệu nhận | True RMS |
Tự động hoặc bằng tay | có |
Băng thông | 3 kHz (V) / 1 kHz (A) |
Độ chính xác | 0.2% |
Điện áp AC | 6 dải đo – 600 V - Độ phân giải: 0.01 mV |
Điện áp AC LowZ | 4 dải đo – 600 V - Độ phân giải: 0.001 V |
Điện áp DC | 6 dải đo – 600 V - Độ phân giải: 0.01 mV |
Dòng điện AC/DC | 2 dải đo - 10 A Độ phân giải: 0.001 A |
Đo điện trở | 6 dải đo - 60 MΩ - Độ phân giải: 0.1 Ω |
Âm báo thông mạch/ Kiểm tra đi ốt | Có / Có |
Tần số / Hệ số công suất | 3 dải đo: lến đến 3 kHz / Có |
Dung kháng | 6 dải đo – 1,000 μF - Độ phân giải: 0.01 nF |
Nhiệt độ (Với cặp nhiệt điện loại K bên ngoài) |
1 dải đo -20 °C đến +760 °C / -4 °F đến +1,400 °F Độ phân giải: 1° |
Không phát hiện điện áp tiếp xúc (NCV) |
Có
|
Chức năng hiển thị Hold
|
Có
|
Chế độ so sánh |
Có
|
Min-Max
|
Có
|
Nguồn cung cấp | Pin 9 V (6LF22) |
Kín nước
|
IP54 |
Kích thước |
155 x 75 x 75 mm
|
Trọng lượng
|
320g
|
An toàn điện (IEC 61010) |
600 V CAT IV / 600 V CAT III
|