CA 6471 - Máy đo điện trở suất 5 trong 1
- Đo điện trở tiếp đất
- Đo điện trở suất của đất,
- Đo ghép hợp tiếp đất,
- Đo thông mạch hệ thống tiếp đất,
- Đo tiếp đất lựa chọn
Máy đo điện trở suất CA 6471 được thiết kế dành cho người chuyên nghiệp, là thiết bị đo an toàn, chính xác và toàn diện, cung cấp sự truy cập trực tiếp cho mọi phép đo nhờ phím xoay trên bề mặt máy.
Một số đặc điểm nổi bật của Máy đo điện trở suất CA 6471
- CA 6471 dạng khối chắc chắn, chống thấm nước, dễ sử dụng, được thiết kế làm việc cơ động.
- Kết nối một cách dễ dàng nhờ 4 đầu nối với các cọc đo được đánh dấu theo màu sắc.
- CA 6471 có màn hình LCD lớn, sáng rõ
- Ắc quy có thể sạc điện nhờ bộ chuyển ngoài nối với mạng điện lưới hoặc với điện bật lửa xe ô tô.
- Thiết bị có chức năng xem trực tiếp kết quả đo hoặc lưu giữ để xem lại sau. Một cổng ra USB cho phép chuyển dữ liệu sang máy tính bằng cáp quang với phần mềm chuyên dụng để xử lý thêm.
Máy đo điện trở suất CA 6471 bảo đảm độ tin cậy nhờ:
- Sử dụng các phương pháp dựa trên cơ sở cọc đo truyền thống
- Máy tự cho biết mọi lỗi ảnh hưởng đến phép đo khi bắt đầu mỗi phép đo (nối kém hoặc có tín hiệu nhiễu)
- Dãi đo rộng: 0,001 Ω đến 100 kΩ
- Tự động điều chỉnh tần số đo giữa 41 Hz và 512 Hz
Máy đo điện trở suất CA 6471 được trang bị các chức năng tính toán tinh vi:
- Với phép đo ghép hợpCác game casino-Casino có bịp không tiếp đất, cần thực hiện 3 phép đo, sau mỗi phép đo máy tự động tính toán hệ số ghép hợp
- Khi đo điện trở suất của đất, các khoảng cách đo được lập trình cho phép tự động tính điện trở suất theo các phương pháp Wenner hoặc Schlumberger
>>> Xem thêm :
Các game casino-Casino có bịp không
Tên sản phẩm | CA 6471 |
Mã hiệu | P01126505 |
Nhà sản xuất - Xuất xứ | Chauvin Arnoux - Pháp |
Thông số kỹ thuật | |
Đo điện trở tiếp đất với 2 kẹp đo | |
Dải đo | 0.01 Ω đến 500 Ω |
Độ phân giải | 0.01 Ω đến 1 Ω |
Tần số đo | Tự động: 1367 Hz ; Chỉnh tay: 128 Hz - 1367 Hz - 1611 Hz - 1758 Hz |
Đo điện trở tiếp đất, phương pháp đo 3 cực | |
Dải đo | 0.01 Ω đến 99.99 kΩ |
Độ phân giải | 0.01 Ω đến 100 Ω |
Điện áp đo | 16 V hoặc 32 Vrms, người dùng có thể chọn |
Tần số đo | 41 Hz đến 512 Hz, tự động hoặc chỉnh tay |
Dòng đo | lên đến 250 mA |
Độ chính xác | ±2 % giá trị + 1 số tại 128 Hz |
Đo ghép hợp | có |
Đo điện trở tiếp đất, phương pháp đo 4 cực / 4 cực + đo với kẹp đo | |
Dải đo | 0.001 Ω đến 99.99 kΩ |
Độ phân giải | 0.001 Ω đến 100 Ω |
Điện áp đo | 16 V hoặc 32 V, người dùng có thể chọn |
Tần số đo | 41 Hz đến 512 Hz, tự động hoặc chỉnh tay |
Dòng đo | lên đến 250 mA |
Độ chính xác | ±2 % giá trị ±1 số |
Đo điện trở suất đất | |
Phương pháp đo | Wenner hoặc Schlumberger, tự động tính kết quả và hiển thị theo Ωm |
Dải đo | (tự động) 0.01 đến 99.9 kΩ; ρ max. 999 kΩm |
Độ phân giải | 0.01 Ω đến 100 Ω |
Điện áp đo | 16 V hoặc 32 Vrms, người dùng có thể chọn |
Tần số đo | 41 Hz đến 128 Hz, có thể chọn |
Đo điện áp ngoài |
|
Dải đo | (tự động) 0.1 đến 65.0 VAC/DC – DC đến 450 Hz |
Độ chính xác | ±2 % giá trị + 1 số |
Đo điện trở / Thông mạch | |
Phương pháp đo | 2 hoặc 4 dây, người dùng có thể chọn |
Dải đo | (tự động) 2 dây: 0.01 Ω đến 99.9 kΩ – 4 dây: 0.001 Ω đến 99.99 kΩ |
Độ chính xác | ±2 % giá trị + 2 số |
Điện áp đo | 16 VDC (phân cực +, - hoặc tự động) |
Dòng đo | > 200 mA max. với R < 20 Ω |
Lưu dữ liệu | |
Dung lượng bộ nhớ | 512 kết quả đo |
Giao tiếp máy tính | Cáp Quang - USB |
Các chức năng khác |
|
Nguồn hoạt động | pin sạc NiMH |
Bộ sạc pin cấp nguồn | 18 VDC / 1.9 A hoặc nguồn 12 VDC trên xe ô tô |
An toàn điện | 50 V CAT IV, IEC 61010 & IEC 61557 |
Cấp bảo vệ | IP53 |
Kích thước / Khối lượng | 272 x 250 x 128 mm / 3.2 kg |