Máy đo điện trở cách điện với màn hình đồ họa cao cấp
Máy đo điện trở cách điện CA 6549 là phiên bản cao cấp trong dòng sản phẩm đo điện trở cách điện với điện áp thử 5kV, đo điện trở đến 10T ohm.
Máy đo được gắn trong hộp dùng để phân tích định lượng và chất lượng cách điện, có màn hình đồ họa lớn và sáng rất dễ đọc và thao tác.
Các tính năng nổi bậc của máy đo điện trở cách điện CA 6549
- Dãy đo điện trở cách điện rộng: 10kΩ đến 10TΩ
- Có thể điều chỉnh vị trí điện áp đo: từ 40V đến 5100 V theo số gia 10 V hoặc 100 V
- Kiểu điện áp nấc : xem đường cong đo R(Utest) trên màn hình và tự động tính gradien theo ppm/V
- Tự động tính toán các tỷ số chất lượng DAR, PI và DD
- Có thể lập trình lượng thời gian đo và đường cong R(t) hiển thị trực tiếp trên màn hình
- Chỉ thị nhiệt độ đo t° sau đo, điện trở được tính lại theo nhiệt độ tham chiếu cho độ tin cậy và chính xác kiểm tra cách điện
- Nhiều chức năng khác: khóa điện áp đo, chức năng hiển thị số mịn, lập trình báo động, v.v…
- Máy đo điện trở cách điện có thể ghi hàng ngàn phép đo
- Bộ cáp nối RS 232 liên kết với máy tính để truyền dữ liệu hoặc kết nối máy in
- Nguồn cung cấp: acquy NiMH cso thể nạp lại cho 30 ngày hoạt động với 10 phép đo DAR và 5 phép đo PI mỗi ngày
- An toàn điện: IEC 61010-1 Cat.III 1,000V hoặc Cat.I 2,500V và 61557
- Kích thước máy đo điện trở cách điện: 270x250x180 mm;
- Trong lượng máy đo điện trở cách điện nặng: 4.3kg
Máy & phụ kiện tiêu chuẩn của C.A 6549
- 2 dây đo an toàn dài 3 m với HV ghim và kẹp cá sấu HV (đỏ / xanh)
- 1 guarded safety plug 3 m long with an HV plug with rear connection and an HV crocodile clip (black)
- 1 lead with rear connection (blue) 0.35 m long
- 1 mains power cable 2 m long,
- 1 communication lead,
- 1 simplified operating manual
- 1 operating manual in 5 languages
Các game casino-Casino có bịp không
Tên thiết bị | C.A 6549 |
Mã hiệu |
P01139703 |
Nhà sản xuất - Xuất xứ |
Chauvin Arnoux - Pháp |
Điện áp | 1 đến 5,100 VAC/DC |
Đo cách điện | 500/1,000/ 2,500 / 5,000 VDC + thay đổi từ 50 V đến 5,100 VDC (10 hoặc 100 V mỗi lần thay đổi) |
Dải đo | 10 kΩ đến 10 TΩ |
Đo điện dung | 0.001 đến 49.99 μF |
Đo dòng điện | 0.001 nA đến 3,000 μA |
Chế độ thay đổi điện áp | 5 bước |
Tính R (tham chiếu T°) | có |
Cảnh báo | có |
Làm tròn giá trị | có |
Đồng hồ bấm giờ | có |
Thiết lập thời gian đo | có |
Hệ số chất lượng | DAR / PI /DD |
R(t) | hiển thị trên màn hình |
Bộ nhớ | 128 kB |
Giao tiếp dữ liệu | 2 chiều |
Nguồn hoạt động | pin sạc NiMH |
An toàn điện | IEC 61010-1 Cat. III 1000 V (Cat. I, 2,500 V)- IEC 61557 |
Hiển thị | màn hình đồ họa |
Đèn nền màn hình | có |
Kích thước / khối lượng | 270 x 250 x 180 mm / 4.3 kg |
Phần mềm xử lý trên máy tính | Dataview (tùy chọn) |
Phụ kiện kèm theo | 1 túi đựng gồm: 3 dây đo HV dài 3 m với kẹp cá sâu lớn (có vỏ bọc), 1 dây nối có jack cắm phụ (35 cm) + 1 dây nguồn |