Thiết bị kiểm tra an toàn điện áp
Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 61243-3

CA760 là thiết bị kiểm tra an toàn điện áp hạ áp dạng cầm tay, sử dụng để đo và kiểm tra nhanh các hệ thống điện dân dụng.
C.A 760 được thiết kế đơn giản, cứng cáp, dễ sử dụng, thích hợp với các phép đo thông dụng cho các tủ phân phối điện hoặc các ổ cắm (định dạng châu Âu).
Chống bụi, chống thấm (IP65), bảo hành 2 năm, bao gồm chống rơi đến 2m. Thiết bị có thể sử dụng ở bất kì vị trí nào.
Khi được sử dụng với phụ kiện IP2X, thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn UTE C18510
Thông số kỹ thuật
- Kiểm tra điện áp: 12 đến 690 V AC/DC và 750 V DC, báo hiệu âm thanh với điện áp trên 50 V.
- Kiểm tra đồng bộ trigger RCD 30 mA (điện trở)
- Không đồng bộ RCD
- Kiểm tra phân cực: +/-LED
- Kiểm tra thông mạch
- Tự động kiểm tra toàn bộ thiết bị: pin 9 V, từ các đầu dò kiểm tra đển các đi ốt phát sáng (LED), cũng như các dây đồng hồ, điện tử…
- Hệ thống lưu trữ các đầu dò kiểm tra
- Kích thước 163×63.6×40 mm. trọng lượng: 210g
Ứng dụng điển hình: kiểm tra UTE C18510
Thông số kỹ thuật chính của Thiết bị đo kiểm tra điện áp CA760N
Thông số kỹ thuật / Model | CA760N |
Mã đặt hàng | |
Nhà sản xuất - Xuất xứ | |
Điện áp đo | 10 V ≤ U ≤ 690 VAC 10 V ≤ U ≤ 690 VDC |
Tần số | DC và 50-60 HZ tại 400 HZ |
Trở kháng | bộ phận ngắt mạch cao không kích hoạt |
Dòng điện đỉnh tại 690 V | Is < 3,5 mA |
Vị trí Pha / trung tính | khoảng 127 V (50/60 Hz) |
Dấu hiệu cực | có |
Thông mạch (với âm báo) | có |
Ngưỡng kích hoạt | ± 13 kΩ |
Bảo vệ | 600 V RMS |
Chiều quay pha (2 dây) | |
Điện áp (ph/ph) | 360 V < U < 690 V |
Tần số | 50-60 HZ |
Kích hoạt chênh lệch ngắt mạch 30mA | có |
Âm báo (2KHz) | |
Tiếng bíp liên tục khi kiểm tra xác định Ph / N | có |
Tiếng bíp liên tục khi kiểm tra điện áp | ≥ 50 V |
Tiếng bíp liên tục khi kiểm tra tự động, thông mạch | có |
Tiêu chuẩn Châu âu và an toàn điện | IEC 61243-3 relative to DDT – VAT (Voltage Detector, Voltage Absence Tester) EN 61010-1 Installation Category: III, assigned voltage 600 V |
Tương thích điện từ | EN 61326-1/A2 criterion B |
Bảo vệ vỏ theo EN 61010-1 | IP65 |
Điều kiện môi trường | hoạt động: -10 °C đến +55 °C với 96 % RH |
Nguồn cung cấp | Pin 1 x 9 V, 6F22 hoặc 6LF22 (6F22 được cung cấp) |
Tuổi thọ pin | |
Với pin kiềm | 2600 |
Với pin chuẩn | 1300 |
Kích thước & trọng lượng | 63 x 63.6 x 40 mm / 210 g |