CA 8333 - Thiết bị đo phân tích mạng điện 3U/4I
Hiển thị đồng thời các thông số.
Qualistar + được thiết kế đặc biệt cho công việc với các tính năng:
- Truy cập trực tiếp các chức năng chính (cấu hình .v.v.)
- Truy cập trực tiếp đến các phép đo (sóng hài, flicker .v.v.)
- Điện áp/ dòng điện các ngõ ra được trang bị với các vòng kí hiệu màu sắc.
- Màn hình hiển thị màu lớn TFT để đọc kết quả dễ dàng.
- Pin sử dụng được trong 13 giờ
Các phụ kiện đặc biệt:
Mã đặt hàng bộ tiêu chuẩn từ nhà sản xuất
- P01160591 : C.A 8336
- P01160541 : C.A 8333
- P01160511 : C.A 8331
- P01160585 : C.A 8435
- P01160587 : C.A 8435 AmpFLEXTM 450 mm
Phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm C.A 8331, C.A 8333, C.A 8336:
Máy đo kèm theo 1 túi phụ kiện gồm: 5 dây đo điệp áp dài 3 m với phích cắm 4mm, 5 kẹp cá sấu, bộ 12 vòng màu đánh dấu dây dẫn và các đầu vào, miếng dán bảo vệ màn hình (đã dán sẵn), 1 cáp USB, 1 dây nguồn, 1 bộ nguồn, giấy hướng dẫn an toàn, 1 đĩa CD hướng dẫn sử dụng đa ngôn ngữ & 1 đĩa CD phần mềm Power Analyzer Transfer.
Lưu ý : bộ tiêu chuẩn chưa bao gồm các cảm biến / kẹp đo dòng
Phụ kiện đi kèm C.A 8435 AmpFLEXTM 450 mm:
Máy đo kèm theo 1 túi đựng, 1 cáp USB, 1 dây nguồn (IP67), 4 cảm biến đo dòng AmpFlexTM 450 IP67 A196, 5 dây đo IP67 BB196 màu đen, 5 kẹp cá sấu (có khóa ngàm), bộ 12 vòng màu đánh dấu dây dẫn và các đầu vào, miếng dán bảo vệ màn hình (đã dán sẵn), 1 cáp USB, 1 dây nguồn, 1 bộ nguồn, giấy hướng dẫn an toàn, 1 đĩa CD hướng dẫn sử dụng đa ngôn ngữ & 1 đĩa CD phần mềm Power Analyzer Transfer.
Phụ kiện tùy chọn thêm:
- P01120425B : Kẹp đo dòng MN93
- P01120434B : Kẹp đo dòng MN93A
- P01120526B : Cảm biến mềm đo dòng AmpFLEXTM A193 450 mm
- P01120531B : Cảm biến mềm đo dòng AmpFLEXTM A193 800 mm
- P01120079B : Kẹp đo dòng PAC93
- P01120323B : Kẹp đo dòng C193
- P01120552 : Cảm biến mềm đo dòng AmpFLEXTM A196 450 mm IP67
- P01120580 : Cảm biến mềm đo dòng MiniFLEX™ MA193, 200 mm
- P01120043A: Kẹp đo dòng E3N
- P01102081 : Bộ nối cho kẹp đo E3N
- P01120047 : Kẹp đo dòng E3N (dùng nguồn trực tiếp)
- P01296024 : Bộ pin sạc
- P01102131 : ESSAILEC casing
P01102059 : Miếng dán màn hình
Ghi chú: CA 8333 là phiên bản mới thay thế cho CA 8334B
Các game casino-Casino có bịp không
Tên sản phẩm | CA 8333 |
Mã hiệu | P01160541 |
Nhà sản xuất - Xuất xứ | Chauvin Arnoux - Pháp |
Số kênh đo | 3U/4I (3 điện áp/4 dòng điện) |
Số ngõ vào | 4V/3I (4 điện áp/3 dòng điện) |
Đo điện áp (TRMS AC+DC) | 2 V - 1.000 V |
Hệ số điện áp | lên đến 500 kV |
Đo dòng điện (TRMS AC+DC) | |
Với kẹp đo MN93 | 500 mA đến 200 Aac |
MN93A | 0,005 Aac đến 100Aac |
Với kẹp đo C193 | 1 A đến 1.000 Aac |
Kẹp đo AmpFlex / MA | 100 mA đến 10000 Aac |
Kẹp đo PAC93 | 1 A đến 1300 A ac/dc |
Kẹp đo E3N | 50 mA đến 100 A ac/dc |
Hệ số dòng điện | lên đến 60 kA |
Đo tần số | 40 Hz đến 69 Hz |
Đo các giá trị công suất | W, VA, var, VAD, PF, DPF, cos φ, tan φ |
Đo các giá trị năng lượng | Wh, varh, VAh, VADh |
Đo Sóng hài | có |
đo THD | có, bậc 0 đến 50, pha |
chế độ chuyên gia | có |
Các chế độ ngắn hạn | 50 |
Không ổn định (Pst & Plt) | có |
Chế độ dòng khởi động | có, trên 4 chu kỳ |
Không cân bằng | có |
Ghi dữ liệu | |
Min/Max | có |
của 1 tham số lựa chọn tại chế độ lấy mẫu tối đa | một vài ngày đến một vài tuần |
Cảnh báo | 4000 của 10 kiểu khác nhau |
Giá trị đỉnh | có |
Trình bày dạng vec tơ | tự động |
Màn hình hiển thị | LCD màu 1/4 VGA, độ phân giải 320x240, đường chéo 148mm |
Chụp màn hình & đồ thị | 12 |
An toàn điện | IEC 61010 1000 V CAT III / 600 V CAT IV |
Cấp bảo vệ | IP53 / IK08 |
Ngôn ngữ hỗ trợ | hơn 27 ngôn ngữ |
Thời gian dùng pin | lên đến 13 giờ |
Cổng truyền dữ liệu | USB |
Nguồn hoạt động | Pin sạc NiMH 9.6V hoặc nguồn gắn ngoài |
Kiểu báo cáo theo EN50160 | có, với phần mềm DataView |
Kích thước | 240 x 180 x 55 mm |
Trọng lượng | 1.9 kg |