Các game casino-Casino có bịp không
5 ngõ vào điện áp - 4 ngõ vào cho dòng điện
CA 8435 Qualistar Plus - Máy phân tích chất lượng điện năng 3 pha lý tưởng để kiểm tra và phân tích chất lượng mạng điện nhanh chóng, chính xác và đầy đủ nhất.
Các tính năng ưu việt của CA 8435 như:
- Kết cấu chắc chắn & chống nước theo tiêu chuẩn IP67
- Sử dụng trong nhà và ngoài trời, ngay cả khi trời mưa
- CA 8435 có kết nối: 5 ngõ điện áp & 4 ngõ dòng điện
- Ghi liên tục tất cả các thông số cùng một lúc
- Giám sát với các cảnh báo
- Phù hợp với tất cả các kiểu hệ thống điện
Các tính năng mới hơn của CA8435 so với các phiên bản trước:
- Thời gian kết nối và đo liên tục đến 10 phút
- Đo lường tất cả các thành phần điện DC
- Tính toán sai lệch điện áp và dòng điện
- Đo giá trị công suất: P, Q, S và D (tổng và trên mỗi pha)
- Tính toán giá trị Pst và giá trị PLT không ổn định
- Nhiều đơn vị đo có sẵn: kW, Joule, kW, Joule, nuclear toe, non-nuclear toe, BTU, ….
- Có thể được thiết lập cùng một lúc đến 40 cảnh báo!
- Chế độ ghi dữ liệu: bắt đầu ngay lập tức
- Đặc biệt thiết kế để tiết kiệm thời gian !
Các game casino-Casino có bịp không
Lý tưởng cho các nhu cầu kiểm tra và bảo trì, các máy phân tích chất lượng điện năng 3 pha được thiết kế để kiểm tra nhanh chất lượng mạng điện và xử lý đơn giản các kết quả. Bàn phím được chia thành các khu vực có thể nhận biết ngay lập tức (các chức năng trực tiếp, trình đơn pop-up, con trỏ, …) và màn hình màu rộng (đường chéo 148 mm) sử dụng các biểu tượng giống như bàn phím. Các chế độ hiển thị đã được định sẵn. Các chức năng truy cập trực tiếp giúp tiết kiệm thời gian hơn.
Các nắp đậy đã được tối ưu để đảm bảo thiết bị đo CA8435 không bị thấm nước.
Mã đặt hàng bộ tiêu chuẩn từ nhà sản xuất
- P01160591 : C.A 8336
- P01160541 : C.A 8333
- P01160511 : C.A 8331
- P01160585 : C.A 8435
- P01160587 : C.A 8435 AmpFLEXTM 450 mm
Phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm C.A 8331, C.A 8333, C.A 8336:
Máy đo kèm theo 1 túi phụ kiện gồm: 5 dây đo điệp áp dài 3 m với phích cắm 4mm, 5 kẹp cá sấu, bộ 12 vòng màu đánh dấu dây dẫn và các đầu vào, miếng dán bảo vệ màn hình (đã dán sẵn), 1 cáp USB, 1 dây nguồn, 1 bộ nguồn, giấy hướng dẫn an toàn, 1 đĩa CD hướng dẫn sử dụng đa ngôn ngữ & 1 đĩa CD phần mềm Power Analyzer Transfer.
Lưu ý : bộ tiêu chuẩn chưa bao gồm các cảm biến / kẹp đo dòng
Phụ kiện đi kèm C.A 8435 AmpFLEXTM 450 mm:
Máy đo kèm theo 1 túi đựng, 1 cáp USB, 1 dây nguồn (IP67), 4 cảm biến đo dòng AmpFlexTM 450 IP67 A196, 5 dây đo IP67 BB196 màu đen, 5 kẹp cá sấu (có khóa ngàm), bộ 12 vòng màu đánh dấu dây dẫn và các đầu vào, miếng dán bảo vệ màn hình (đã dán sẵn), 1 cáp USB, 1 dây nguồn, 1 bộ nguồn, giấy hướng dẫn an toàn, 1 đĩa CD hướng dẫn sử dụng đa ngôn ngữ & 1 đĩa CD phần mềm Power Analyzer Transfer.
Phụ kiện tùy chọn thêm:
- P01120425B : Kẹp đo dòng MN93
- P01120434B : Kẹp đo dòng MN93A
- P01120526B : Cảm biến mềm đo dòng AmpFLEXTM A193 450 mm
- P01120531B : Cảm biến mềm đo dòng AmpFLEXTM A193 800 mm
- P01120079B : Kẹp đo dòng PAC93
- P01120323B : Kẹp đo dòng C193
- P01120552 : Cảm biến mềm đo dòng AmpFLEXTM A196 450 mm IP67
- P01120580 : Cảm biến mềm đo dòng MiniFLEX™ MA193, 200 mm
- P01120043A: Kẹp đo dòng E3N
- P01102081 : Bộ nối cho kẹp đo E3N
- P01120047 : Kẹp đo dòng E3N (dùng nguồn trực tiếp)
- P01296024 : Bộ pin sạc
- P01102131 : ESSAILEC casing
P01102059 : Miếng dán màn hình
Các game casino-Casino có bịp không
Tên sản phẩm | CA 8435 |
Mã hiệu | P01160585 |
Nhà sản xuất - Xuất xứ | Chauvin Arnoux - Pháp |
Số kênh đo | 4U/4I (4 điện áp/4 dòng điện) |
Số ngõ vào | 5V/4I (5 điện áp/4 dòng điện) |
Đo điện áp (TRMS AC+DC) | 2 V - 1.000 V |
Hệ số điện áp | lên đến 500 kV |
Đo dòng điện (TRMS AC+DC) | |
Với kẹp đo MN93 | 500 mA đến 200 Aac |
MN93A | 0,005 Aac đến 100Aac |
Với kẹp đo C193 | 1 A đến 1.000 Aac |
Kẹp đo AmpFlex / MA | 30 A đến 6.500 Aac |
Kẹp đo PAC93 | 1 A đến 1300 A ac/dc |
Kẹp đo E3N | 50 mA đến 100 A ac/dc |
Hệ số dòng điện | lên đến 60 kA |
Đo tần số | 40 Hz đến 69 Hz |
Đo các giá trị công suất | W, VA, var, VAD, PF, DPF, cos φ, tan φ |
Đo các giá trị năng lượng | Wh, varh, VAh, VADh |
Đo Sóng hài | có |
đo THD | có, bậc 0 đến 50, pha |
chế độ chuyên gia | có |
Các chế độ ngắn hạn | 210 |
Không ổn định (Pst & Plt) | có |
Chế độ dòng khởi động | có, >10 phút |
Không cân bằng | có |
Ghi dữ liệu | |
Min/Max | có |
của 1 tham số lựa chọn tại chế độ lấy mẫu tối đa | từ 2 tuần đến vài năm |
Cảnh báo | 10,000 của 40 kiểu khác nhau |
Giá trị đỉnh | có |
Trình bày dạng vec tơ | tự động |
Màn hình hiển thị | LCD màu 1/4 VGA, độ phân giải 320x240, đường chéo 148mm |
Chụp màn hình & đồ thị | 50 |
An toàn điện | IEC 61010 1000 V CAT III / 600 V CAT IV |
Cấp bảo vệ | IP67 |
Ngôn ngữ hỗ trợ | hơn 27 ngôn ngữ |
Thời gian dùng pin | lên đến 13 giờ |
Cổng truyền dữ liệu | USB |
Nguồn hoạt động | Pin sạc NiMH 9.6V hoặc nguồn gắn ngoài |
Kiểu báo cáo theo EN50160 | không |
Kích thước | 270 x 250 x 180 mm |
Trọng lượng | 3.7 kg |