CITEL CXP - Bảo vệ đường tín hiệu Tivi /Radio
Dòng sản phẩm Citel CXP được thiết kế bảo vệ các thiết bị nhạy cảm kết nối với đường cáp đồng trục như hệ thống mạng máy tính, đường truyền video, tivi .v.v. chống lại xung sét lan truyền và xung nhiễu tạo ra từ sét.
Thiết bị chống sét CXP Bảo vệ một tầng bằng ống phóng khí cho dòng phóng điện cao và dải tần rất rộng đến 1000 Mhz. Thích hợp cho các đầu thu Tivi truyền hình số mặt đất hoặc vệ tinh.
Dòng sản phẩm CXP có hai kiểu kết nối thông dụng, tương thích với các thiết bị là kiểu F và N, ngoài ra còn nhiều kiểu khác theo yêu cầu của người sử dụng.
Các model của dòng sản phẩm CXP theo kiểu kết nối
Kết nối / model | CXP* | CXP-DCB* | CNP* |
Kết nối kiểu F | CXP09-F/MF CXP09-F/FF |
CXP09-F/MF-DCB CXP09-F/FM-DCB CXP09-F/FF-DCB |
CNP-90TV F/MF - CNP-90TV F/FF |
Kết nối kiểu N |
CXP09-N/MF CXP09-N/MF |
CXP09-NW/MF-DCB CXP25-N/MF-DCB CXP09-NW/FF-DCB |
- - - |
Kết nối kiểu BNC | CXP09-B/MF CXP09-B/FF |
CXP09-B/MF-DCB CXP09-B/FM-DCB CXP09-B/FF-DCB |
CNP-90TV B/MF - CNP-90TV B/FF |
- MF : đầu vào Đực/đầu ra Cái
- FM : đầu vào Cái/đầu ra Đực
- FF : đầu vào Cái/đầu vào Cái
- W : Feedthrough mounting
Dòng sản phẩm CXP thích hợp để bảo vệ cho các đường tín hiệu trên cáp đồng trục với trở kháng 50/75 ohm, đáp ứng tần số DC đến 1 GHz, độ suy hao rất nhỏ (<0,6 dB), khả năng cắt sét định mức 5kA, tối đa 20kA, đặc biệt có thể chịu đường dòng sét đánh thẳng (xung 10/350us) đến 2,5kA. Điện áp bảo vệ Up 600V.
Các game casino-Casino có bịp không
Đặc tính về điện/ Model | CXP09* | CXP25* | CXP09-DCB* | CXP25-DCB* |
Ứng dụng | TV, Radiocom | TV, Radiocom | TV, Radiocom | TV, Radiocom |
Điện áp định mức (Un) | < 50 V | < 100 V | < 50 V | < 100 V |
Điện áp hoạt động tối đa DC (Uc) | < 60 V | < 150 V | < 60 V | < 150 V |
Dòng tải tối đa (IL) | 0.5 A | 0.5 A | 0.5 A | 0.5 A |
Tần số đáp ứng tối đa (f max) | DC-1000 MHz | DC-1000 MHz | 125-1000 MHz | 125-1000 MHz |
Độ suy hao tín hiệu | < 0.2 - 1 dB | < 0.2 - 1 dB | < 1 dB | < 1 dB |
Dòng liên tục ở Uc (Ic) | Không | Không | - | - |
Dòng cắt sét tối đa xung 8/20μs (Imax) | 20 kA | 20 kA | 20 kA | 20 kA |
Kiểu bảo vệ | Đồng hướng | Đồng hướng | Đồng hướng | đồng hướng |
Cấp bảo vệ tại xung 8/20μs (Up) | < 700 V | < 800 V | < 750 V | < 1150 V |
Dòng cắt sét trực tiếp (limp) Thử nghiệm 2 lần xung 8/20μs - D1 Category |
2.5 kA | 2.5 kA | 2.5 kA | 2.5 kA |
Dòng cắt sét định mức (In) Thử nghiệm 10 lần xung 8/20μs - C2 Category |
5 kA | 5 kA | 5 kA | 5 kA |
Trở kháng | 50 Ohm | 50 Ohm | 50 Ohm | 50 Ohm |
Công suất tối đa | 25 W | 190 W | 190 W | 780W |
Suy hao phản xạ | > 20 dB | > 20 dB | > 20 dB | > 20 dB |
Hệ số sóng đứng theo điện áp (VSWR) | <1.2:1 | <1.2:1 | <1.2:1 | <1.2:1 |
Điện trở cách điện | ≥10 GOhms | ≥10 GOhms | ≥10 GOhms | ≥10 GOhms |
Đặc tính cơ học | ||||
Công nghệ | GDT | |||
Kiểu Kết nối | Kiểu N/F/BNC | Kiểu N/F/BNC | Kiểu N | Kiểu N |
Hình dạng | Hộp kim loại | |||
Lắp đặt | Mặt phẳng | |||
Chất liệu vỏ thiết bị | Thau | |||
Nhiệt độ hoạt động | -40/+85°C | |||
Cấp bảo vệ IP | IP66 | |||
Lắp đặt ngoài trời | có | |||
Tình trạng lỗi | Ngắn mạch và đường truyền bị gián đoạn | |||
Kích thước | xem sơ đồ | |||
Tiêu chuẩn | ||||
Tuân thủ tiêu chuẩn | IEC 61643-21 / EN 61643-21 / UL497C / UL497E | |||
Datasheet/ Mã sản phẩm (*) | ||||
Kiểu đấu nối BNC đầu Cái/Cái | CXP09-B_FF- 631633 |
CXP25-B_FF- 631756 |
- | - |
Kiểu đấu nối BNC đầu Đực/Cái | CXP09-B_MF- 631634 |
- | - | - |
Kiểu đấu nối N đầu Cái/Cái | CXP09-N_FF- 631655 |
- | CXP09-N_FF-DCB- 631652 |
CXP25-N_FF-DCB- 631752 |
Kiểu đấu nối N đầu Đực/Cái | - | CXP25-N_MF- 631754 |
CXP09-N_MF-DCB- 631653 |
Các game casino-Casino có bịp khôngCXP25-N_MF-DCB- 631753 |
Kiểu đấu nối F đầu Cái/Cái | CXP09-F_FF- 631651 |
CXP25-F_FF- 631757 |
- | - |
Kiểu đấu nối F đầu Đực/Cái | CXP09-F_MF- 631611 |
- | - | - |