Thiết bị bảo vệ với 5 chân
DP80-TW : Lý tưởng cho cho những tổng đài dung lượng lớn
- Kiểu kết nối LSA+
- Kết cấu kiểu "5 chân"
- Lắp đặt nhanh mà không cần dây
- Dễ thay đổi vị trí
DP80-TW được thiết kế để bảo vệ cho các thiết bị điện thoại lớn (Tổng đài, văn phòng trung tâm) khỏi dòng sét lan truyền. Bảo vệ cơ bản là sự lai ghép giữa sơ đồ bảo vệ (ống phóng khí GDT & diod ) và cấu hình K20 (phù hợp với đề nghị K20 của tiêu chuẩn ITU-T)
Thiết bị chống sét 5 điểm DP80-TW bảo vệ cho 1 line kiểu cắm rút có 5 chân, sử dụng với bộ chuyển đổi CITEL TC99 hay các bộ kết nối 100 pair tương đương khác.
Bộ kết nối MDF 100 pair TC99 cho phép chống sét, kết nối và ngắt mạch đến 100 đường điện thoại trong một khối nhỏ, lý tưởng cho những tổng đài điện thoại vừa được chống sét nhưng không gian lắp đặt hạn hẹp.
Thông số kỹ thuật của DB80-TW
Tên thiết bị |
DP80-TW |
Ứng dụng bảo vệ đường tín hiệu | RTC, ADSL |
Điện áp định mức (Un) | 150 Vdc |
Điện áp hoạt động tối đa DC (Uc) | 170 Vdc |
Dòng tải tối đa (IL) | 100 mA |
Tần số đáp ứng tối đa (f max) | trên 10 MHz |
Độ suy hao tín hiệu | nhỏ hơn 1 dB |
Dòng cắt sét định mức (In) Thử nghiệm 15 lần xung 8/20μs |
5 kA |
Dòng cắt sét tối đa xung 8/20μs (Imax) | 10 kA |
Kiểu bảo vệ | đồng hướng/ lệch hướng |
Cấp bảo vệ (Up) @ In (8/20μs) |
700 V |
Cấp bảo vệ (Up) Thử nghiệm theo Category C3 (IEC61643-21) - Line/Line |
700 V |
Điện dung tối đa (C) | < 70pF |
Dòng cắt sét định mức (In) Thử nghiệm 10 lần xung 8/20μs - C2 Category |
5 kA |
Dòng cắt sét định mức Line/Line (In L/L) Thử nghiệm 10 lần xung 8/20μs - C2 Category |
5 kA |
Dòng cắt sét định mức Line/Ground (In L/PE) Thử nghiệm 10 lần xung 8/20μs - C2 Category |
5 kA |
Thông số vật lý | |
Công nghệ | GDT + CTP |
Cấu hình bảo vệ | 1 đôi dây |
Kiểu Kết nối | (5 chân) kiểu ghim rút |
Hình dạng | 1-pair plug-in box |
Lắp đặt | 5 chân trên khối kết nối |
Chất liệu vỏ thiết bị | Thermoplastic UL94-V0 |
Nhiệt độ hoạt động | -40/+85°C |
Cấp bảo vệ IP | IP20 |
Tình tạng lỗi | đường truyền bị gián đoạn |
Ngắt kết nối báo hiệu từ xa | không |
Kích thước | xem sơ đồ |
Tiêu chuẩn | |
Tuân thủ tiêu chuẩn | IEC 61643-21 / EN 61643-21 |
Mã sãn phẩm | 85126 |
Data sheet | DP80-TW |