Bảo vệ nguồn điện 3 pha 4 dây 140kA
DS154E được kết hợp từ 4 x DS150E, hoặc 3x DS150E + DS100EG
Đây là bộ thiết bị bảo vệ cắt sét Type 1+2 cho hệ thống điện 3 pha 4 dây (gồm 3 dây pha và 1 dây trung tính) tại tủ điện chính. Chúng có thể được lắp đặt bảo vệ ngay tại lối vào của hệ thống mà công trình đó có hoặc không trang bị hệ thống bảo vệ bên ngoài bằng cột thu lôi.
DS154E được kết hợp và liên kết thành một khối từ 4 module DS150E hoặc từ 3 modul DS150E và DS100EG.
- Bảo vệ Type 1+2 cho HT điện 3 pha 4 dây
- Khả năng cắt xung 140kA/dây (8/20us), 15kA xung 10/350us
- Bảo vệ kiểu L/N-G hoặc L-N, N-G
- Chỉ thị cảnh báo tình trạng hoạt động
- Kết nối báo động từ xa
- Dạng Din-ray, dễ dàng lắp trong tủ điện
Mỗi kiểu phối hợp khác nhau như vậy sẽ cho ra các kiểu bảo vệ đồng hướng hoặc lệch hướng, phù hợp với đặc điểm của mỗi kiểu hệ thống điện đang sử dụng
- DS154E-400 : Kiểu bảo vệ đồng hướng (theo sơ đồ 5) gồm 3 modul DS150E được kết nối với dây pha (L) và 1 module kết nối dây trung tính (N) với hệ thống tiếp đất (PE).
- DS154E-300/G : Kiểu bảo vệ lệch hướng (theo sơ đồ 4) gồm 3 modul DS150E được kết nối giữa dây pha (L) với dây trung tính (N). Một thiết bị chống sét đặc biệt DS100EG kết nối giữa dây trung tính (N) với hệ thống tiếp đất (PE). Bảo vệ theo sơ đồ này cho hiệu quả chống sét tốt hơn.
Thông số kỹ thuật của DS154E-300, DS154E-300/G và DS154E-400
Đặc tính về điện/ Model | DS154E-300 | DS154E-300/G | DS154E-400 |
Nhóm thiết bị chống sét - tiêu chuẩn IEC 61643 | Type 1 | Type 1 | Type 1 |
Cực được bảo vệ (Pole) | 4P (3L+N) | 4P (3L+N) | 4P (3L+N) |
Kiểu kết nối | L-G, N-G | L-N, N-G | L-G, N-G |
Hệ thống điện | 230/400 Vac | 230/400 Vac | 230/400 Vac |
Mạng điện AC nối đất | TT-TN | TT-TN | IT |
Điện áp hoạt động tối đa (Uc) | 300Vac | 300 Vac | 400 Vac |
Chịu được quá áp tạm thời (UT) | 300Vac | 300Vac | 400 Vac |
Dòng liên tục ở Uc (Ic) | < 2mA | < 2mA | < 2mA |
Dòng phóng theo (If) | không | không | không |
Khả năng cắt dòng sét định mức mỗi cực (In) 15 x 8/20 μs |
70 kA | 70 kA | 60 kA |
Khả năng cắt dòng sét tối đa (Imax) Xung 8/20 μs |
140 kA | 140 kA | 140 kA |
Dòng cắt xung sét trực tiếp mỗi cực (limp) Xung 10/350µs |
15 kA | 15 kA | 15 kA |
Dòng thoát sét tổng ( limp ltotal) Xung 10/350 µs |
60 kA | 50 kA | 60 kA |
Điện áp sót (at Iimp) Ures | 0.9 kV | 0.9 kV | 1.5 kV |
Cấp bảo vệ (at In) Up | 2 kV | 2 kV | 2.5 kV |
Khả năng chịu dòng ngắn mạch | 25000 A | 25000 A | 25000 A |
Ngắt kết nối liên kết | |||
Ngắt kết nối nhiệt | Có bên trong | ||
Cầu chì kết hợp | Cầu chì loại gG - 125 A tối đa | ||
Báo lỗi tiếp đất | Kiểu "S" hoặc delayed | ||
Đặc tính cơ học | |||
Công nghệ | MOV | MOV + GDT | MOV |
Thành phần module chống sét | 4 x DS150E-300 | 3 x DS150E-300 + DS100EG-600 |
4 x DS150E-400 |
Kết nối đến mạng điện | siết ốc : 6-35 mm²/ by bus | ||
Báo hiệu tình trạng hoạt động | 3 đèn báo bên ngoài | ||
Báo hiệu tình trạng hoạt động từ xa | Tiếp điểm kết nối bên ngoài | ||
Kiểu lắp đặt | Lắp trên ray 35 mm (EN60715) | ||
Nhiệt độ hoạt động | -40 / +85 °C | ||
Cấp bảo vệ chống thâm nhập | IP20 | ||
Chất liệu vỏ thiết bị | Thermoplastic UL94-V0 | ||
Kích thước | xem sơ đồ | ||
Tiêu chuẩn đáp ứng | |||
NF EN 61643-11 Pháp | Parafoudre Basse Tension - Essais Classe I et II | ||
IEC 61643-1 Quốc tế | Low Voltage SPD - Test Class I and II | ||
EN 61643-11 Châu âu | Low Voltage SPD - Test Class I and II | ||
UL1449 ed.2 Mỹ | Low Voltage TVSS |
>> Xem thêm mục hỗ trợ :