Bảo vệ nguồn 1 chiều với dòng cắt 20kA
Các game casino-Casino có bịp không
Các game casino-Casino có bịp không
DS220-12DC và DS220-24DC là dòng thiết bị bảo vệ cho nguồn điện 1 chiều với điện áp 12V hoặc 24V, được thiết kế bảo vệ cho các thiết bị điện kết nối với nguồn cấp điện DC (hoặc AC) trước các xung quá áp lặp lại.
Các module này sử dụng công nghệ biến trở năng lượng cao (MOV) phù hợp với các mức điện áp hoạt động dòng một chiều (từ 12 đến 350Vdc).
MOV được lắp đặt cùng với bộ ngắt nhiệt bên trong, đảm bảo an toàn cho hệ thống điện đến khi chính nó hư hỏng.
Báo hiệu tình trạng mất kết nối thông qua chỉ thị cơ khí trên sản phẩm và thông qua bộ phận này để kết nối báo động từ xa (chức năng báo hiệu từ xa chỉ có trên dòng sản phẩm có ký hiệu “S”).
Thiết bị có cấu tạo kiểu cắm rút (phần chống sét không bao gồm đế gắn trên ray) cho phép kiểm tra, bảo trì nhanh chóng và dễ dàng.
Thiết bị chống sét bảo vệ nguồn DC DS220-12DC ( DS220-24DC ) phù hợp kiểu gắn trên din-ray, kết nối song song với đường dây nguồn DC cần bảo vệ
Lắp đặt bộ chống sét nguồn DC trước khi vào thiết bị cần bảo vệ
Đặc tính cơ học/ Model | DS220-12DC | DS220-24DC |
Nhóm thiết bị chống sét - tiêu chuẩn IEC 61643 | Type 2 | Type 2 |
Hệ thống điện | DC hoặc PV 12 Vdc | DC hoặc PV 24 Vdc |
Điện áp hoạt động định mức DC (Un-dc) | 12 Vdc | 24 Vdc |
Điện áp hoạt động định mức PV (Uocstc) | 12 Vdc | 24 Vdc |
Điện áp hoạt động tối đa AC L-N (Uc) | 20 Vac | 30 Vac |
Điện áp hoạt động tối đa PV (Ucpv) | 24 Vdc | 38 Vdc |
Điện áp hoạt động tối đa DC (Uc-dc) | 24 Vdc | 38 Vdc |
Dòng tải tối đa (IL) | 20 A | 20 A |
Dòng rò nối đất (Ipe) | < 0.1 mA | < 0.1 mA |
Dòng liên tục ở Uc (Ic) | < 0.1 mA | < 0.1 mA |
Dòng tiêu thụ thường xuyên PV (Icpv) | < 0.1 mA | < 0.1 mA |
Dòng phóng theo (If) | không | không |
Khả năng cắt dòng sét định mức (In) | 10 kA | 10 kA |
Khả năng cắt dòng sét tối đa (Imax) | 20 kA | 20 kA |
Dòng cắt sét tổng tối đa(Imax total) max. total withstand @ 8/20 µs |
40 kA | 40 kA |
Chịu ngắn mạch tối đa PV (Iscpv) | 1000 A | 1000 A |
Kiểu kết nối | +/-/PE | +/-/PE |
Kiểu bảo vệ | Đồng hướng (Common mode) |
Đồng hướng (Common mode) |
Cấp bảo vệ (Up) @ In (8/20μs) |
250 V | 250 V |
Cấp bảo vệ L/PE (Up L/PE) @In (8/20µs |
250 V | 250 V |
Điện áp dư tại 3 kA (Up-3kA) @ 8/20μs |
195 V | 195 V |
Đặc tính cơ học | ||
Công nghệ | MOV | |
Cấu hình lắp đặt | 2 cực (+ và -) | |
Kết nối đến mạng điện | siết ốc : 1.5-10 mm² (điện) & 2,5-25 mm² (đất) | |
Hình dạng | kiểu ghim rút | |
Kiểu lắp đặt | Lắp trên ray 35 mm (EN60715) | |
Chất liệu vỏ thiết bị | Thermoplastic UL94-V0 | |
Nhiệt độ hoạt động | từ -40 đến +85 °C | |
Cấp bảo vệ chống thâm nhập | IP20 | |
Tình trạng lỗi | ngắt kết nối từ nguồn DC | |
Báo hiệu tình trạng hoạt động | Chỉ thị 2 màu bên ngoài | |
Phiên bản có báo hiệu tình trạng hoạt động từ xa | DS220S-12DC tiếp điểm đấu nối bên ngoài |
DS220S-24DC tiếp điểm đấu nối bên ngoài |
Kích thước | xem sơ đồ | |
Ngắt kết nối | ||
Bộ ngắt nhiệt | có bên trong | |
Cầu chì kết hợp | Cầu chì loại gG - 20A | |
Tiêu chuẩn | ||
Tuân thủ tiêu chuẩn | IEC 61643-11 / EN 61643-11 / UL1449 4ed. | |
Chứng nhận | UL | UL |
Part Number | 390101 | 390501 |
Datasheet | DS220-12DC | DS220-24DC |