DS42 - Thiết bị bảo vệ Type 2 cho tủ điện 1 pha 2 dây
DS42 gồm 2 module DS40 bảo vệ kết hợp
- Bảo vệ thứ cấp (type 2) cho cho dây L+N
- Khả năng chịu dòng : 40kA/dây, 80kA/pha
- Modul kiểu cắm rút
- Lựa chọn thêm tính năng báo hiệu từ xa
- Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 61643-1 & EN 61643-11
DS42-280 (hoặc DS42-230) là thiết bị chống sét 1 pha 2 dây (L+N) với khả năng cắt sét 40kA/dây (80kA/pha) xung 8/20us, thuộc dòng thiết bị cắt sét type 2 của Citel, thích hợp để lắp đặt bảo vệ thứ cấp cho nguồn điện xoay chiều 1 pha tại các tủ điện nhánh.
Là phiên bản bảo vệ 2 dây từ module DS40 nên chúng có chung tính năng và thông số kỹ thuật với DS40.
DS42 có thể lắp đặt phối hợp theo 2 phương thức :
- Kiểu đồng hướng: theo cấu hình 1, 2 module DS40 kết nối giữa dây pha và trung tính với tiếp đất
- Kiểu lệch hướng: theo cấu hình 2. DS40 kết nối giữa dây pha với trung tính, DS40G kết nối giữa trung tính với đất.. Kiểu bảo vệ này cho hiệu quả cao cao để cân bằng điện áp giữa 2 dây.
Đấu nối thiết bị với mạng điện và tiếp đất
DS42 gồm 2 phiên bản theo mức điện áp hoạt động tối đa:
- DS42-230 : Chống sét 1 pha 40kA (L+N), điện áp định mức 230Vac, tối đa 255V
- DS42S-230: Bảo vệ 1 pha 40kA (L+N), điện áp định mức 230Vac, tối đa 255 Vac, có tính năng báo hiệu từ xa.
- DS42-280 : Dùng cho mạng điện TN 1 pha (L+N) 40kA, điện áp định mức 230Vac, tối đa Uc 280Vac, quá áp tạm thời 5s UT 335Vac
- DS42-280/G: Dùng cho mạng điện TT-TN 1 pha (L+N) 40kA, điện áp định mức 230Vac, tối đa Uc 280Vac, quá áp tạm thời 5s UT 335Vac, kiểu bảo vệ đồng hướng/ lệch hướng
- DS42-400 : Dùng cho mạng điện IT, 1 pha (L+N) 40kA, điện áp định mức 230Vac, tối đa 400 Vac điện áp tối đa 400V,
- DS42S-400 : Dùng cho mạng điện IT, 1 pha (L+N) 40kA, điện áp định mức 230Vac, tối đa 400 Vac, tiếp điểm báo hiệu tình trạng hoạt động
Các game casino-Casino có bịp không
Đặc tính về điện/ Model | DS42-230 | DS42-280 | DS42-280/G | DS42-400 |
Nhóm thiết bị chống sét - tiêu chuẩn IEC 61643 | Type 2 | Type 2 | Type 2 | Type 2 |
Cực được bảo vệ (Pole) | 2P (L+N) | 2P (L+N) | 2P (L+N) | 2P (L+N) |
Hệ thống điện | 230 Vac (L+N) | 230 Vac (L+N) | 230 Vac (L+N) | 230 Vac (L+N) |
Mạng điện AC nối đất | TN | TN | TT-TN | IT |
Điện áp định mức (Un) | 230 Vac | 230 Vac | 230 Vac | 400 Vac |
Điện áp hoạt động tối đa L-N (Uc) | 255 Vac | 280 Vac | 280 Vac | 440 Vac |
Quá áp tạm thời đặc tính 5 giây (UT)- chịu được | 335 Vac | 335 Vac | 335 Vac | 580 Vac |
Quá áp tạm thời đặc tính 120 mn (UT)- ngắt kết nối | 440 Vac | 440 Vac | 440 Vac | 770 Vac |
Quá áp tạm thời đặc tính N/PE TOV-HT (UT)- chịu được | - | - | 1200 V/300A/200 ms withstand |
- |
Dòng rò nối đất (Ipe) | nhỏ hơn 1 mA | nhỏ hơn 1 mA | không | nhỏ hơn 1 mA |
Dòng liên tục ở Uc (Ic) | 0.5 mA | 0.5 mA | 0.5 mA | 0.5 mA |
Dòng phóng theo (If) | không | không | không | không |
Khả năng cắt dòng sét định mức (In) 15 lần xung 8/20 μs |
20 kA | 20 kA | 20 kA | 20 kA |
Khả năng cắt dòng sét tối đa mỗi cực (Imax) Xung 8/20 μs |
40 kA | 40 kA | 40 kA | 40 kA |
Dòng thoát sét tổng tối đa ( Imax total) Xung @ 8/20 µs |
80 kA | 80 kA | 40 kA | 80 kA |
Chịu ngắn mạch tối đa (Isccr) | 25000 A | 25000 A | 25000 A | 25000 A |
Kiểu kết nối | L-PE và N-PE | L-PE và N-PE | L-N và N-PE | L-PE và N-PE |
Kiểu bảo vệ | đồng hướng | đồng hướng | đồng hướng/ lệch hướng |
đồng hướng |
Cấp bảo vệ L/N (Up L/N) @ In (8/20μs) |
- | - | 1.25 kV | - |
Cấp bảo vệ L/PE (Up L/PE) @ In (8/20μs) |
1.25 kV | 1.3 kV | - | 1.8 kV |
Cấp bảo vệ N/PE (Up N/PE) @ In (8/20μs) |
1.25 kV | 0.9 kV | 1.5 kV | 1.8 kV |
Điện áp sót tại dòng 10 kA (Up-10kA) @ In (8/20μs) |
1.1 kV | - | 1.1 kV | 1.5 kV |
Điện áp sót tại dòng 5 kA (Up-5kA) @ In (8/20μs) |
0.9 kV | - | 0.9 kV | 1.3 kV |
Bảo vệ ngắn mạch bên trong | không | không | không | không |
Bảo vệ nhiệt bên trong | có | có | có | có |
Đặc tính cơ học | ||||
Công nghệ | MOV + GDT | |||
Thành phần module chống sét | 2 x DS40-230 | 2 x DS40-280 | DS40-230 + DS40G-600 |
2 x DS40-400 |
Cấu hình lắp đặt | 1 pha (L+N) | |||
Kết nối đến mạng điện | siết ốc : 2.5-25 mm²/ by bus | |||
Hình dạng | module kiểu ghim rút | |||
Kiểu lắp đặt | Lắp trên ray 35 mm (EN60715) | |||
Chất liệu vỏ thiết bị | Thermoplastic UL94-V0 | |||
Nhiệt độ hoạt động | -40 / +85 °C | |||
Cấp bảo vệ chống thâm nhập | IP20 | |||
Tình trạng lỗi | ngắt kết nối | |||
Báo hiệu tình trạng hoạt động | 1 chỉ thị màu bên ngoài mỗi cực | |||
Phiên bản có báo hiệu tình trang hoạt động từ xa | DS42S-230 tiếp điểm kết nối bên ngoài |
DS42S-280 tiếp điểm kết nối bên ngoài |
DS42S-280/G tiếp điểm kết nối bên ngoài |
DS42S-400 tiếp điểm kết nối bên ngoài |
Kích thước | xem sơ đồ | |||
Ngắt kết nối | ||||
Ngắt kết nối nhiệt | Có bên trong | |||
Báo lỗi tiếp đất | Kiểu "S" hoặc delayed | |||
Cầu chì kết hợp | Loại gG - 50 A | |||
Tiêu chuẩn đáp ứng | ||||
Tuân thủ tiêu chuẩn | IEC 61643-11 / EN 61643-11 / UL1449 4ed. | |||
Chứng nhận | UL / CSA /EAC | |||
Part Number | 461501 | 461101 | 461511 | 461401 |
Datasheet | DS42-230 | DS42-280 | DS42-280/G | DS42-400 |
>> Xem thêm mục hỗ trợ :