Các game casino-Casino có bịp không
M50F-230S là bộ cắt lọc sét mắc song song với hệ thống điện một pha 220V, lọc các xung nhiễu EMI/RFI trên hệ thống và có khả năng triệt tiêu các xung điện áp đột biến cao với cường độ đên 100kA (8/20 μs) và xung trực tiếp là 8kA (10/350 μs). M50F-230S thuộc nhóm thiết bị chống sét Type 2 theo tiêu chuẩn, có đèn LED cảnh báo và báo động bằng âm thanh khi chúng bị hư hỏng.
M50F-230S có 2 phiên bản theo kiểu lắp đặt:
- M50F-230S-A : Cơ cấu gá lắp & dây đi ra bên hông, thích hợp để gắn trực tiếp phía bên phải của tủ điện.
- M50F-230S-B : Kiểu gá lắp và dây đi ra ở phía sau, thích hợp để gắn trực tiếp ở phía trước của tủ điện.
Với thiết kế dạng nguyên khối, nhỏ gọn, có đèn cảnh báo tình trạng hoạt động, bộ cắt lọc sét M50F-230S thích hợp để lắp song song tại tủ điện nhánh gần với thiết bị cần bảo vệ như điều khiển tự động, mạch PLC, máy tính văn phòng, máy tính công nghiệp, tổng đài điện thoại, máy ATM .v.v..
- M50F thiết kế dạng khối
- M50F lắp song song không phụ thuộc dòng tải
- Chống sét xung lặp lại 8/20us: 50kA/dây, 100kA /thiết bị
- Đáp ứng xung trực tiếp 10/350us : 8kA
- M50F-230S tích hợp mạch lọc nhiễu EMI/RFI
- Đáp ứng tiêu chuẩn UL1449 & IEC 61643
Các game casino-Casino có bịp không
Đặc tính về điện/ Model | M50F-230S |
Hệ thống điện | 230 V |
Mạng điện AC | 2 dây + G (1 pha) |
Điện áp hoạt động tối đa L-G, L-N, N-G | 270V, 270V, 230V |
Dòng liên tục (Ic) | 25 mA mỗi dây |
Dòng phóng theo (If) | Không |
Công suất dòng ngắn mạch SCCR | 200 kA |
Dòng rò nối đất (Ipe) | Không |
Cầu chì bảo vệ tối đa | 200 A Claass J |
Tần số F | 50-60 Hz |
Dòng phóng danh định In (8/20μs) | 20 kA |
Dòng phóng xung điện tối đa L-G | 50 kA |
Dòng phóng xung điện tối đa N-G | 100 kA |
Dòng phóng xung mỗi pha Iimp (10/350μs) | 4 kA |
Dòng phóng tối đa Itotal (8/20μs) | 100 kA |
Dòng phóng tối đa Itotal (10/350μs) | 8 kA |
Điện áp thông qua Ures (V) tại 20kA | |
L-G | 1900 V |
L-N | 1500 V |
N-G | 1500 V |
L-L | N/A |
Cấp điện áp bảo vệ | |
L-G | 1500 V |
L-N | 1200 V |
N-G | 1200 V |
L-L | N/A |
Kích thước | 8 x 3.75 x 4.25 Inches |
Trọng lượng | 2.4 lbs |
Phù hợp tiêu chuẩn UL1449 ed4 và IEC 61643-11 ed2 | Type 2 |
Chỉ báo không hoạt động | Đèn Led |
Âm thanh chỉ báo không hoạt động | liên tục |
Dây nối | AWG 12 wires |
Độ cao tối đa so với mực nước biển | 6500 ft |
Nhiệt độ làm việc | -40 +185oF |
Chất liệu vỏ tủ | Aluminum |
Kiểu lắp đặt | Khớp vặn bên hông hoặc sau lưng |
Môi trường | IP 66/ NEMA 66 |
Vị tí lắp đặt | Trong nhà/ ngoài nhà |
Part number | |
Phiên bản A ( khớp vặn bên hông) | 750303 |
Phiên bản B ( khớp vặn sau lưng) | 750313 |
>> Xem thêm mục hỗ trợ :