Các game casino-Casino có bịp không
MJ8-POE-C6A là model mới nhất của hãng CITEL Pháp, được thiết kế đặc biệt để bảo vệ chống sét và các xung điện quá áp lan truyền trên đường dây mạng Ethernet PoE (truyền dữ liệu và cấp nguồn 48V), đáp ứng tốc độ dữ liệu đến 10Gb mỗi giây.
Thiết bị bảo vệ phối hợp giữa 2 cấp, tầng sơ cấp dùng ống phóng điện khí 3 cực GDT, tầng thứ cấp bằng mạch diode điện dung thấp, đáp ứng tần số tín hiệu trên 500 MHz, suy hao tín hiệu cực thấp (dưới 1dB), chịu dòng xung sét lan truyền (8/20μs) đến 2000A giữa mỗi dây với đất, đặc biệt chịu được dạng xung sét trực tiếp (10/350μs) đến 500A. Thiết bị bảo vệ cho cả 4 đôi dây đường Ethernet, điện áp định mức trên mỗi đôi dây Un 48VDC, điện áp bảo vệ ở dòng xung 2000A là Up chỉ 70V, đảm bảo an toàn cao nhất cho các thiết bị điện tử ngay phía sau nó mà không ảnh hưởng đến chất lượng đường truyền.
Thiết bị chống sét 1 đường PoE 10Gb MJ8-POE-C6A sử dụng phù hợp và đáp ứng cho các thiết bị công nghệ mới nhất yêu cầu cao về tốc độ truyền tải dữ liệu siêu nhanh như sever, camera độ nét cao, các trung tâm xử lý dữ liệu lớn như Data center, ngân hàng, trung tâm quản lý thông minh, camera giao thông hay các thiết bị hội họp trực tuyến.
- Tương thích với đường tín hiện Ethernet PoE++
- Tương thích đường Ethernet lên đến 10 Gigabit/giây
- Tương thích với cáp UTP C6A hoặc 5E
- Kết nối bằng RJ45
- Bảo vệ 2 chiều
- Lắp trên thanh ray
- Tuân thủ tiêu chuẩn IEC 61643-21, EN 61643-21 và UL497B
Khả năng cắt sét lan truyền xung (8/20µs) : 2000A (L-G) / 500A (L-L), trực tiếp xung (10/350µs)/ 500A, thiết bị bảo vệ 8 chân tiếp xúc và dây shielded, vỏ bảo vệ bằng nhôm (IP20), lắp đặt trong nhà.
Các game casino-Casino có bịp không
Đặc tính về điện/ Model | MJ8-POE-C6A |
Ứng dụng bảo vệ đường tín hiệu | Ethernet 10 Gigabit - Cat6A |
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa | 10 Gb/s |
Cấu hình bảo vệ | 4 đội dậy + shielded |
Số chân bảo vệ | (1-2)(3-6)(4-5)(7-87) |
Điện áp danh định: (Un) | 48 Vdc |
Điện áp hoạt động DC tối đa: (Uc) | 60 Vdc |
Dòng tải tối đa: (IL) | 2000 mA |
Đáp ứng tần số tối đa: (fmax) | > 500 MHz |
Mức suy hao tín hiệu | < 1 dB |
Dòng cắt sét danh định Line/Ground: (In L/G) thử nghiệm 10 lần xung 8/20μs |
2000 A |
Dòng cắt sét danh định Line/Line: (In L/L) thử nghiệm 10 lần xung 8/20μs |
500 A |
Chịu dòng cắt sét trực tiếp (limp) thử nghiệm 2 lần xung 10/350μs |
500 A |
Cấp bảo vệ (Up L/L) | 70 V |
Đặc tính vật lý | |
Kích thước | Xem sơ đồ |
Hình dạng | Hộp kim loại với kết nối in/ out |
Kiểu kết nối | RJ45 shielded kết nối cổng cái đầu vào/ đầu ra |
Báo lỗi | ngắn mạch và đường truyền bị gián đoạn (2 chế độ) |
Kiểu lắp đặt | lắp trên Din rail, |
Nhiệt độ làm việc | -40/+85°C |
Bảo vệ chống thâm nhập | IP20 |
Vỏ thiết bị | Aluminium |
Tiêu chuẩn | |
Tuân thủ tiêu chuẩn | IEC 61643-21 / EN61643-21 / UL497B- IEEE 802-3af/3at/3bt |
Mã sản phẩm | 581541 |