Máy đo dao động ký cầm tay 40MHz
2 kênh độc lập hoàn toàn !
Máy hiện sóng cầm tay 40MHz Metrix OX 5042 được thiết kế chống va đập, trang bị một màn hình màu hiển thị và đèn nền LED để hiển thị chính xác dữ liệu. Máy hiện sóng 5042 sử dụng đơn giản về các thao tác, được tích hợp đa ngôn ngữ để sử dụng.
Các game casino-Casino có bịp không
- Oscilloscope với băng tần 40 MHz
- Đồng hồ đo đa năng 8000 count
- Tích hợp máy phân tích sóng hài bậc 31 (cơ bản từ 40 đến 450 Hz)
Được ghi dữ liệu với bộ nhớ có sẵn 2 MB. Trong chế độ đo vạn năng nó có thể lưu trữ các bản ghi dữ liệu hình ảnh của 2700 phép đo (trong 5 phút đến 1 tháng).
Giao tiếp cổng USB thông qua giao thức SCPI có sẵn, làm đơn giản chương trình điều khiển thiết bị từ xa với phần mềm SX-METRO.
Máy hiện sóng cầm tay 40MHz Metrix OX 5042 đã được thiết kế đáp ứng theo các tiêu chuẩn an toàn, các tiêu chuẩn đo và đáp ứng yêu cầu giảm tác động của môi trường.
Máy hiện sóng cầm tay 40MHz Metrix OX 5042 được bảo hành trong ba năm miễn phí chính hãng thông qua các nhà phân phối
Mã tham chiếu đặt hàng Metrix OX 5042:
- OX5042-C : 1 oscilloscope, 2x40 MHz
- OX5042-CK : 1 oscilloscope, 2x40 MHz + USB communication
Thông số kỹ thuật của Máy hiện sóng cầm tay 40MHz OX5042
Tên thiết bị | OX 5042 |
Giao diện làm việc | |
Màn hình | màn hình TFT LCD 3.5”, màu – Độ phân giải 320x240 – đèn LED nền |
Kiểu hiển thị | 2,500 điểm ảnh thật trên màn hình |
Hiển thị sóng trên màn hình | 2 sóng + 2 tham chiếu + bộ nhớ hoặc tính toán toán học |
Điều khiển | trực tiếp trên phím ở mặt trước & menu trên màn hình thông qua trình duyệt (chính và phụ không có menu ẩn) |
Tích hợp chức năng giúp đỡ tương tác | 11 ngôn ngữ: Pháp, Anh, Đức, Tây Ban Nha, Ý, Thụy Điển, Rumani, Nga, Phần Lan, Ba Lan, Hà Lan |
Chế độ dao động & độ lệch dọc | |
Băng tần | 40 MHz |
Giới hạn băng tần | 1,5 MHz, 5 kHz |
Số kênh | 2 kênh được cách ly hoàn toàn |
Trở kháng ngõ vào | 1 MΩ ±0.5 %, xấp xỉ 17 pF |
Điện áp ngõ vào cực đại | 600 V CAT III – giảm tải -20dB mỗi 10 đơn vị từ 100 kHz |
Độ nhạy dọc | 5 mV đến 200 V/div |
Độ lệch ngang | |
Tốc độ quét | 25 ns/div đến 200 s/div – Chế độ cuộn từ 100 ms đến 200 s/div |
Thu phóng theo chiều ngang | hệ số thu phóng: x1, x2, x5 |
Kích hoạt | |
Chế độ | Tự động, được kích hoạt, 1 lần & kích hoạt cuộn |
Kiểu | biên, độ rộng xung (20 ns – 20 s) |
Kết hợp | AC hoặc DC (tùy thuộc vào kết hợp của các kênh kích hoạt), HF, LF hoặc loại bỏ nhiễu |
Độ nhạy | ≤ 1.2 div p-p lên đến 40 MHz |
Bộ nhớ kỹ thuật số | |
Tỷ lệ lấy mẫu tối đa | 2 GS/s ở chế độ EST - 50MS/s ở chế độ 1 lần trên mỗi kênh |
Độ phân giải dọc | 9 bit |
Độ sâu bộ nhớ | 2,500 điểm trên mỗi kênh |
Bộ nhớ người dùng | 2 MB lưu: vệt tia (.trc), chữ (.txt), cấu hình (.cfg) & hình ảnh (.bmp) |
Chế độ GLITCH (đột biến) | thời gian ≥ 20 ns – 1,250 cặp giá trị Min/Max |
Các chế độ hiển thị | đường bao, trung bình (hệ số 2 đến 64) và XY (véc tơ) |
Các chức năng khác | |
Chức năng MATH | đảo kênh, cộng, trừ, nhân và chia (có thể điều chỉnh tỉ lệ) |
Đo lường bằng con trỏ | 2 con trỏ: V, T, dV, dt đồng thời – độ phân giải màn hình 4 số |
Phép đo tự động | 18 lần hoặc phép đo mức và giai đoạn |
Đo vạn năng | |
Thông số chung | 2 kênh, giá trị đo đến 8,000 + thang đo vạch min/max – ghi đồ họa 2,700 phép đo (5 phút đến 1 tháng) |
Các chế độ hoạt động | Hiển thị tuyệt đối hoặc tương đối (tuyệt đối, độ lệch, ref, ref%) – Giám sát (tức thời, Min, Max, trung bình) |
Điện áp AC, DC & AC+DC | 600 mV đến 600 VRMS, 800 mV đến 800 VDC – độ chính xác (VDC) 1 % giá trị+20 số – băng tần 50 kHz |
Điện trở | 80 Ω đến 32 MΩ - cấp chính xác 2% giá trị + 10 số – kiểm tra thông mạch nhanh 10 ms |
Tụ điện | 5 nF đến 5 mF – độ chính xác cơ bản 2 % giá trị +10 số |
Các phép đo khác | tần số, tốc độ quay, kiểm tra diode 3.3 V, nhiệt độ (đầu đo loại K hoặc que đo hồng ngoại) |
Công suất | |
Các phép đo | Công suất hiệu dụng 1 pha và 3 pha cân bằng (có hoặc không có trung tính), đồng thời hiển thị dòng điện |
Chế độ phân tích sóng hài | |
Phân tích đa kênh | 2 kênh, 31 bậc, tần số cơ bản 40-450 Hz |
Các phép đo đồng thời | Tổng VRMS, THD và lựa chọn các thông số (% cơ bản, pha, tần số, VRMS) |
Thông số kỹ thuật chung | |
Ảnh chụp màn hình | lên đến 100 hình (định dạng ".bmp”), có thể xem lại trực tiếp trên thiết bị |
Giao tiếp với máy tính | Giao tiếp USB - quang – phần mềm SX-Metro giao tiếp máy tính tùy chọn riêng (phiên bản CK) |
Nguồn hoạt động | 6 pin AA LR6 hoặc 6 pin sạc AA NiMh (thời gian sử dụng lên đến 8h30') hoặc cắm nguồn trực tiếp Thời gian sạc pin nhanh: 2h30' |
An toàn điện / Tương thích điện từ | IEC61010-1 Ed3 – 600 V CAT III / EN61000-3, 2001 & EN61326-1, 2006 |
Thông số cơ học | 214x110x57mm – 1.2 kg (có pin) – vỏ đúc, đàn hồi, cấp bảo vệ IP54 |